7+ Triệu chứng viêm amidan cùng cách điều trị và phòng ngừa viêm amidan

Viêm amidan là một bệnh nhiễm trùng phổ biến, đặc biệt ở trẻ em, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Việc nhận biết sớm các triệu chứng viêm amidan đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các triệu chứng viêm amidan, giúp bạn đọc có thêm kiến thức để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.

Các triệu chứng thường gặp của viêm amidan

Viêm amidan thường biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Tuy nhiên, có một số triệu chứng điển hình mà người bệnh thường gặp phải.

Các triệu chứng thường gặp của viêm amidan
Các triệu chứng thường gặp của viêm amidan

Đau họng, khó nuốt

Đau họng là triệu chứng phổ biến nhất và thường gặp nhất của viêm amidan. Cơn đau họng có thể từ nhẹ đến dữ dội, khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, đặc biệt là khi nuốt thức ăn, nước uống hoặc thậm chí là nước bọt. Theo thống kê từ bệnh viện tai mũi họng trung ương, đau họng là triệu chứng được ghi nhận ở hơn 90% bệnh nhân viêm amidan. Cơn đau có thể lan lên tai, gây cảm giác đau tai hoặc ù tai. Trong trường hợp viêm amidan nặng, người bệnh có thể cảm thấy đau rát cổ họng liên tục, ảnh hưởng đến khả năng ăn uống và giao tiếp.

Sốt cao

Sốt là một phản ứng tự nhiên của cơ thể khi bị nhiễm trùng, và viêm amidan cũng không ngoại lệ. Sốt cao là triệu chứng thường gặp ở trẻ em bị viêm amidan, nhiệt độ có thể lên đến 39-40 độ c hoặc cao hơn. Ở người lớn, sốt có thể không cao bằng trẻ em, nhưng vẫn gây cảm giác mệt mỏi, khó chịu. Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí nhi khoa việt nam, sốt cao là một trong những lý do chính khiến phụ huynh đưa trẻ đến khám bác sĩ khi nghi ngờ viêm amidan. Sốt cao có thể đi kèm với các triệu chứng khác như ớn lạnh, run rẩy, đau đầu, đau cơ.

Amidan sưng to, đỏ

Khám họng là một bước quan trọng để chẩn đoán viêm amidan. Khi bị viêm amidan, amidan thường sưng to, đỏ rực, đôi khi có thể xuất hiện các chấm mủ trắng hoặc vàng trên bề mặt. Amidan là hai khối mô lympho nằm ở hai bên thành họng, có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn, virus. Khi bị viêm nhiễm, amidan sẽ phản ứng bằng cách sưng to và viêm đỏ. Bác sĩ thường sử dụng đèn soi họng để quan sát trực tiếp tình trạng amidan và xác định mức độ viêm nhiễm. Trong một số trường hợp, amidan sưng to có thể gây bít tắc đường thở, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, gây khó thở, thở khò khè.

Khàn tiếng, mất tiếng

Viêm amidan có thể ảnh hưởng đến dây thanh quản, gây ra tình trạng khàn tiếng hoặc thậm chí mất tiếng. Khi amidan bị viêm, sưng to, nó có thể chèn ép hoặc kích thích dây thanh quản, làm thay đổi giọng nói. Khàn tiếng là triệu chứng thường gặp, người bệnh có thể nói giọng bị rè, khàn, không rõ tiếng. Trong trường hợp viêm amidan nặng, hoặc viêm lan rộng, người bệnh có thể bị mất tiếng hoàn toàn, không thể nói được. Theo thống kê từ bệnh viện tai mũi họng thành phố hồ chí minh, khàn tiếng, mất tiếng là triệu chứng thường gặp ở người lớn bị viêm amidan. Tình trạng khàn tiếng, mất tiếng thường cải thiện khi viêm amidan được điều trị khỏi.

Hơi thở hôi

Viêm amidan, đặc biệt là viêm amidan hốc mủ, có thể gây ra hơi thở hôi khó chịu. Các hốc mủ trên amidan chứa đầy vi khuẩn, tế bào chết và các chất tiết, tạo ra mùi hôi. Hơi thở hôi là một triệu chứng phiền toái, gây mất tự tin trong giao tiếp và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Theo một nghiên cứu được đăng trên tạp chí nha khoa việt nam, hơi thở hôi do viêm amidan hốc mủ là một vấn đề thường gặp và cần được điều trị. Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, súc họng bằng nước muối sinh lý và điều trị viêm amidan có thể giúp cải thiện tình trạng hơi thở hôi.

Nổi hạch ở cổ

Hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng to và đau khi bị viêm amidan. Hạch bạch huyết là một phần của hệ miễn dịch, có vai trò lọc và tiêu diệt vi khuẩn, virus. Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hạch bạch huyết sẽ hoạt động mạnh mẽ hơn, dẫn đến sưng to và đau. Hạch cổ sưng to là một dấu hiệu cho thấy cơ thể đang chống lại nhiễm trùng. Khi viêm amidan được điều trị khỏi, hạch cổ thường sẽ trở lại kích thước bình thường. Sờ nắn nhẹ nhàng vùng cổ có thể giúp phát hiện hạch sưng to.

Triệu chứng viêm amidan ở trẻ em và người lớn có khác nhau không?

Triệu chứng viêm amidan ở trẻ em và người lớn có thể có một số khác biệt nhất định. Trẻ em thường biểu hiện các triệu chứng rầm rộ hơn, trong khi người lớn có thể có triệu chứng nhẹ nhàng hơn hoặc không điển hình.

Triệu chứng viêm amidan ở trẻ em và người lớn có khác nhau không?
Triệu chứng viêm amidan ở trẻ em và người lớn có khác nhau không?

Triệu chứng viêm amidan ở trẻ em

Trẻ em thường có các triệu chứng viêm amidan điển hình và rõ ràng hơn so với người lớn. Sốt cao là triệu chứng rất thường gặp ở trẻ em, đôi khi có thể kèm theo co giật do sốt cao. Trẻ em cũng thường quấy khóc, bỏ ăn, biếng bú do đau họng và khó nuốt. Amidan ở trẻ em thường sưng to, đỏ rực và dễ xuất hiện mủ. Do trẻ em chưa biết cách diễn tả rõ ràng các triệu chứng, phụ huynh cần chú ý quan sát các biểu hiện bất thường của trẻ như quấy khóc, bỏ ăn, sốt cao, chảy nước dãi, khó nuốt để phát hiện sớm viêm amidan. Theo thống kê từ bệnh viện nhi trung ương, viêm amidan là một trong những bệnh nhiễm trùng thường gặp nhất ở trẻ em.

Triệu chứng viêm amidan ở người lớn

Người lớn có thể có triệu chứng viêm amidan nhẹ nhàng hơn hoặc không điển hình so với trẻ em. Đau họng vẫn là triệu chứng phổ biến, nhưng có thể không dữ dội bằng trẻ em. Sốt có thể không cao hoặc thậm chí không sốt. Người lớn có thể cảm thấy mệt mỏi, khó chịu, đau đầu, đau cơ, nhưng các triệu chứng này có thể dễ bị nhầm lẫn với cảm cúm thông thường. Amidan ở người lớn có thể sưng đỏ, nhưng ít khi xuất hiện mủ như ở trẻ em. Do triệu chứng không điển hình, viêm amidan ở người lớn đôi khi có thể bị bỏ qua hoặc chẩn đoán muộn. Tuy nhiên, viêm amidan ở người lớn cũng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

Khi nào cần đi khám bác sĩ khi có triệu chứng viêm amidan?

Mặc dù viêm amidan thường là bệnh lành tính và có thể tự khỏi sau vài ngày, nhưng trong một số trường hợp, người bệnh cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, đặc biệt là khi xuất hiện các triệu chứng sau.

Triệu chứng kéo dài hơn một tuần không giảm

Nếu các triệu chứng viêm amidan như đau họng, sốt, khó nuốt kéo dài hơn một tuần mà không có dấu hiệu cải thiện, người bệnh cần đi khám bác sĩ. Viêm amidan do virus thường tự khỏi trong vòng 5-7 ngày, nhưng viêm amidan do vi khuẩn cần được điều trị bằng kháng sinh. Nếu triệu chứng kéo dài hơn một tuần, có thể là dấu hiệu của viêm amidan do vi khuẩn hoặc các bệnh lý khác. Bác sĩ sẽ khám và chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Việc điều trị kịp thời giúp ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra.

Sốt cao không hạ hoặc sốt tái phát

Sốt cao là một triệu chứng đáng lo ngại của viêm amidan, đặc biệt là ở trẻ em. Nếu sốt cao không hạ sau khi dùng thuốc hạ sốt hoặc sốt tái phát nhiều lần trong ngày, người bệnh cần đi khám bác sĩ ngay lập tức. Sốt cao kéo dài có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là co giật ở trẻ em. Bác sĩ sẽ kiểm tra và tìm nguyên nhân gây sốt cao, có thể cần làm thêm các xét nghiệm để chẩn đoán và điều trị. Hạ sốt kịp thời và đúng cách là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của người bệnh.

Khó thở, thở khò khè

Khó thở, thở khò khè là những triệu chứng nguy hiểm của viêm amidan, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Amidan sưng to có thể gây bít tắc đường thở, làm giảm lượng oxy cung cấp cho cơ thể. Khó thở, thở khò khè là dấu hiệu cho thấy tình trạng viêm amidan đang trở nên nghiêm trọng và cần được can thiệp y tế khẩn cấp. Người bệnh cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức để được cấp cứu và điều trị kịp thời. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể cần phải nhập viện để theo dõi và điều trị.

Nuốt nghẹn, không ăn uống được

Nuốt nghẹn, không ăn uống được là triệu chứng cho thấy tình trạng viêm amidan đang rất nặng. Đau họng dữ dội và amidan sưng to khiến người bệnh không thể nuốt thức ăn, nước uống, thậm chí là nước bọt. Tình trạng này có thể dẫn đến mất nước, suy dinh dưỡng và suy nhược cơ thể. Người bệnh cần đi khám bác sĩ để được đánh giá tình trạng và điều trị. Trong một số trường hợp, có thể cần phải truyền dịch để bù nước và điện giải, hoặc sử dụng các biện pháp hỗ trợ dinh dưỡng khác.

Xuất hiện hạch sưng to, đau ở cổ

Hạch bạch huyết ở cổ sưng to và đau là một phản ứng bình thường của cơ thể khi bị viêm amidan. Tuy nhiên, nếu hạch sưng to quá mức, đau nhiều, hoặc không giảm sau khi viêm amidan đã khỏi, người bệnh cần đi khám bác sĩ để kiểm tra. Trong một số trường hợp, hạch sưng to có thể là dấu hiệu của các bệnh lý khác, ví dụ như viêm hạch bạch huyết, lao hạch hoặc ung thư hạch. Bác sĩ sẽ khám và đánh giá tình trạng hạch, có thể cần làm thêm các xét nghiệm để chẩn đoán chính xác.

Phương pháp chẩn đoán viêm amidan

Để chẩn đoán viêm amidan, bác sĩ thường dựa vào các yếu tố sau:

Phương pháp chẩn đoán viêm amidan
Phương pháp chẩn đoán viêm amidan

Khám lâm sàng

Khám lâm sàng là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong chẩn đoán viêm amidan. Bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử, các triệu chứng hiện tại, và khám thực thể, đặc biệt là khám họng. Khám họng giúp bác sĩ quan sát trực tiếp tình trạng amidan, xác định mức độ sưng, đỏ, có mủ hay không. Khám lâm sàng thường đủ để chẩn đoán viêm amidan trong hầu hết các trường hợp. Bác sĩ cũng có thể khám thêm các bộ phận khác như tai, mũi, cổ để đánh giá toàn diện tình trạng bệnh.

Xét nghiệm

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định làm thêm các xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây viêm amidan và loại trừ các bệnh lý khác. Xét nghiệm thường được sử dụng là xét nghiệm phết họng tìm liên cầu khuẩn nhóm a (strep test). Xét nghiệm này giúp xác định nhanh chóng viêm amidan do liên cầu khuẩn, một loại vi khuẩn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm. Ngoài ra, xét nghiệm máu có thể được chỉ định để đánh giá tình trạng viêm nhiễm của cơ thể. Trong một số trường hợp hiếm gặp, có thể cần phải sinh thiết amidan để loại trừ ung thư amidan, nhưng thường chỉ khi có các dấu hiệu nghi ngờ.

Điều trị và phòng ngừa viêm amidan

Viêm amidan có thể được điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng và tần suất tái phát.

Điều trị viêm amidan tại nhà

Trong nhiều trường hợp viêm amidan nhẹ, đặc biệt là viêm amidan do virus, người bệnh có thể tự điều trị tại nhà bằng các biện pháp sau: nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước ấm, súc họng bằng nước muối sinh lý ấm nhiều lần trong ngày, sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen. Các biện pháp này giúp giảm triệu chứng đau họng, sốt và khó chịu, đồng thời hỗ trợ cơ thể chống lại nhiễm trùng. Tuy nhiên, nếu triệu chứng không cải thiện sau vài ngày hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, người bệnh cần đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị chuyên khoa.

Điều trị viêm amidan bằng thuốc

Viêm amidan do vi khuẩn, đặc biệt là liên cầu khuẩn nhóm a, cần được điều trị bằng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như thấp tim, viêm cầu thận. Kháng sinh thường được sử dụng là penicillin hoặc amoxicillin. Người bệnh cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ về loại thuốc, liều lượng và thời gian sử dụng kháng sinh. Ngoài kháng sinh, bác sĩ cũng có thể kê đơn thêm các thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm để giảm triệu chứng và cải thiện tình trạng bệnh.

Phẫu thuật cắt amidan

Phẫu thuật cắt amidan (tonsillectomy) có thể được chỉ định trong các trường hợp viêm amidan tái phát nhiều lần (thường là 7 lần trở lên trong một năm, hoặc 5 lần mỗi năm trong 2 năm liên tiếp, hoặc 3 lần mỗi năm trong 3 năm liên tiếp), viêm amidan gây biến chứng, viêm amidan quá phát gây bít tắc đường thở, hoặc viêm amidan hốc mủ gây hôi miệng kéo dài. Phẫu thuật cắt amidan là một phẫu thuật phổ biến và an toàn, giúp loại bỏ amidan bị viêm nhiễm, ngăn ngừa tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, phẫu thuật cắt amidan cũng có những rủi ro và biến chứng nhất định, do đó cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa.

Phòng ngừa viêm amidan

Để phòng ngừa viêm amidan, cần thực hiện các biện pháp sau: giữ vệ sinh răng miệng sạch sẽ, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, tránh tiếp xúc với người bệnh, tăng cường sức đề kháng bằng cách ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc. Tiêm phòng cúm và phế cầu khuẩn cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm amidan do các tác nhân này. Khi có các triệu chứng nghi ngờ viêm amidan, cần đi khám bác sĩ sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng và gây biến chứng.

Kết luận

Viêm amidan là một bệnh lý thường gặp, đặc biệt là ở trẻ em. Việc nhận biết sớm các triệu chứng viêm amidan đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng. Bài viết này đã cung cấp thông tin chi tiết về các triệu chứng viêm amidan, các phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn đọc trong việc bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.